🌟 가정 법원 (家庭法院)

1. 이혼, 재산 문제 등 가정에서 일어나는 사건과 19세 미만의 소년이 저지른 범죄에 관한 사건을 담당하는 법원.

1. TÒA ÁN GIA ĐÌNH: Tòa án phụ trách những vụ án xảy ra trong gia đình như vấn đề ly hôn, tài sản... và những vụ án liên quan đến tội phạm mà thiếu niên dưới 19 tuổi phạm phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서울 가정 법원.
    Seoul family court.
  • Google translate 가정 법원에 출석하다.
    Attend a family court.
  • Google translate 가정 법원에서 승소하다.
    Win a case in a family court.
  • Google translate 가정 법원에서 판결하다.
    Judgment in a family court.
  • Google translate 가정 법원으로 송치하다.
    Sent to a family court.
  • Google translate 부부는 이혼 소송을 위해 가정 법원에 출석했다.
    The couple attended a family court for divorce.
  • Google translate 가정 법원에서 판결을 받은 청소년 절도범은 소년원으로 가게 되었다.
    The juvenile thief, ruled by a family court, was sent to juvie.
  • Google translate 얼마 전에 이혼한 두 유명 배우가 다시 가정 법원에 갔다며?
    I heard that two famous actors who just got divorced went back to the family court?
    Google translate 응. 재산 분할 문제로 갈등이 있대.
    Yeah. there's a conflict over the division of property.

가정 법원: family court,かていさいばんしょ【家庭裁判所】,tribunal des affaires familiales, tribunal matrimonial,tribunal de familia,محكمة الشؤون العائلية,гэр бүлийн шүүх,tòa án gia đình,ศาลเยาวชนและครอบครัว,pengadilan rumah tangga, pengadilan keluarga,суд по семейным делам,家庭法院,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97)